Y50
|
Kích thích hệ thần kinh trung ương, không xếp loại ở nơi khác
|
Central nervous system stimulants, not elsewhere classified
|
Y50.0
|
Thuốc hồi sức
|
Analeptics
|
Y50.1
|
Chất đối kháng thụ cảm opioid
|
Opioid receptor antagonists
|
Y50.2
|
Methylxanthin không được xếp loại ở nơi khác
|
Methylxanthines, not elsewhere classified
|
Y50.8
|
Chất kích thích hệ thần kinh trung ương khác
|
Other central nervous system stimulants
|
Y50.9
|
Chất kích thích hệ thần kinh trung ương không rõ đặc điểm
|
Central nervous system stimulant, unspecified
|
Y51
|
Thuốc tác dụng chủ yếu trên hệ thần kinh tự động
|
Drugs primarily affecting the autonomic nervous system
|
Y51.0
|
Chất kháng cholinesterase
|
Anticholinesterase agents
|
Y51.1
|
Chất giống phó giao cảm khác (cholinergic)
|
Other parasympathomimetics [cholinergics]
|
Y51.2
|
Thuốc chặn hạch, không xếp loại ở nơi khác
|
Ganglionic blocking drugs, not elsewhere classified
|
Y51.3
|
Các thuốc giải phó giao cảm (kháng cholinergic và kháng muscarin) và giảm co bóp khác, không xếp loại ở nơi khác
|
Other parasympatholytics [anticholinergics and antimuscarinics] and spasmolytics, not elsewhere classified
|
Y51.4
|
Chất ưu tiên cảm thụ adrenergic, không xếp loại ở nơi khác
|
Predominantly alpha-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified
|
Y51.5
|
Chất ưu tiên trên cảm thụ adrenergic, không xếp loại ở nơi khác
|
Predominantly beta-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified
|
Y51.6
|
Chất đối kháng cảm thụ adrenalin, không xếp loại ở nơi khác
|
Alpha-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified
|
Y51.7
|
Chất đối kháng cảm thụ , không xếp loại nơi khác
|
Beta-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified
|