Y51.8
|
Chất hoạt động ở trung ương và chẹn hệ adrenergic không xếp loại chỗ khác
|
Centrally acting and adrenergic-neuron-blocking agents, not elsewhere classified
|
Y51.9
|
Thuốc khác, không rõ đặc điểm, tác dụng trước hết lên hệ thần kinh tự động
|
Other and unspecified drugs primarily affecting the autonomic nervous system
|
Y52
|
Thuốc tác dụng chủ yếu lên hệ tim mạch
|
Agents primarily affecting the cardiovascular system
|
Y52.0
|
Glycosid kích thích tim, và thuốc có tác dụng tương tự
|
Cardiac-stimulant glycosides and drugs of similar action
|
Y52.1
|
Thuốc chẹn kênh calci
|
Calcium-channel blockers
|
Y52.2
|
Các thuốc chống loạn nhịp khác, không xếp loại chỗ khác
|
Other antidysrhythmic drugs, not elsewhere classified
|
Y52.3
|
Dãn mạch vành, không xếp loại chỗ khác
|
Coronary vasodilators, not elsewhere classified
|
Y52.4
|
Chất ức chế men chuyển angiotensin
|
Angiotensin-converting-enzyme inhibitors
|
Y52.5
|
Các thuốc chống tăng huyết áp khác không xếp loại chỗ khác
|
Other antihypertensive drugs, not elsewhere classified
|
Y52.6
|
Thuốc chống tăng mỡ máu và chống xơ động mạch
|
Antihyperlipidaemic and antiarteriosclerotic drugs
|
Y52.7
|
Thuốc dãn mạch ngoại vi
|
Peripheral vasodilators
|
Y52.8
|
Thuốc chống dãn tĩnh mạch, bao gồm chất gây xơ
|
Antivaricose drugs, including sclerosing agents
|
Y52.9
|
Thuốc khác và không rõ đặc điểm tác dụng trước tiên lên hệ tim mạch
|
Other and unspecified agents primarily affecting the cardiovascular system
|
Y53
|
Thuốc tác dụng chủ yếu đến hệ tiêu hóa
|
Agents primarily affecting the gastrointestinal system
|
Y53.0
|
Chất đối kháng thụ thể histamln H2
|
Histamine H2-receptor antagonists
|