Z38.8
|
Sinh nhiều con, nơi sinh không xác định
|
Other multiple, unspecified as to place of birth
|
Z39
|
Chăm sóc và thăm khám sau đẻ
|
Postpartum care and examination
|
Z39.0
|
Chăm sóc và khám ngay sau đẻ
|
Care and examination immediately after delivery
|
Z39.1
|
Chăm sóc và khám các bà mẹ cho con bú
|
Care and examination of lactating mother
|
Z39.2
|
Theo dõi thường quy sau đẻ
|
Routine postpartum follow-up
|
Z40
|
Phẫu thuật dự phòng
|
Prophylactic surgery
|
Z40.0
|
Phẫu thuật dự phòng các nguy cơ liên quan đến khối u ác tính
|
Prophylactic surgery for risk-factors related to malignant neoplasms
|
Z40.8
|
Phẫu thuật dự phòng khác
|
Other prophylactic surgery
|
Z40.9
|
Phẫu thuật dự phòng, không đặc hiệu
|
Prophylactic surgery, unspecified
|
Z41
|
Các thủ thuật vì những mục đích khác không phải phục hồi sức khỏe
|
Procedures for purposes other than remedying health state
|
Z41.0
|
Cấy tóc
|
Hair transplant
|
Z41.1
|
Phẫu thuật tạo hình do vẻ bên ngoài xấu
|
Other plastic surgery for unacceptable cosmetic appearance
|
Z41.2
|
Cắt bao qui đầu theo tập tục và thường quy
|
Routine and ritual circumcision
|
Z41.3
|
Bấm lỗ tai
|
Ear piercing
|
Z41.8
|
Các thủ thuật khác vì các mục đích khác không phải phục hồi sức khỏe
|
Other procedures for purposes other than remedying health state
|