Z35.8
|
Theo dõi thai có nguy cơ cao khác
|
Supervision of other high-risk pregnancies
|
Z35.9
|
Theo dõi thai có nguy cơ cao, không đặc hiệu
|
Supervision of high-risk pregnancy, unspecified
|
Z36
|
Khám sàng lọc trước sinh
|
Antenatal screening
|
Z36.0
|
Khám sàng lọc trước sinh về bất thường nhiễm sắc thể
|
Antenatal screening for chromosomal anomalies
|
Z36.1
|
Khám sàng lọc trước sinh về mức Alphafetoprotein tăng
|
Antenatal screening for raised alphafetoprotein level
|
Z36.2
|
Khám sàng lọc trước sinh khác dựa vào chọc màng ối qua thành bụng
|
Other antenatal screening based on amniocentesis
|
Z36.3
|
Khám sàng lọc trước sinh về các dị dạng qua siêu âm hay phương pháp vật lý khác
|
Antenatal screening for malformations using ultrasound and other physical methods
|
Z36.4
|
Khám sàng lọc trước sinh về thai chậm lớn bằng siêu âm hay các phương pháp vật lý khác
|
Antenatal screening for fetal growth retardation using ultrasound and other physical methods
|
Z36.5
|
Khám sàng lọc trước sinh về miễn dịch đồng loại
|
Antenatal screening for isoimmunization
|
Z36.8
|
Khám sàng lọc trước sinh khác
|
Other antenatal screening
|
Z36.9
|
Khám sàng lọc trước sinh, không đặc hiệu
|
Antenatal screening, unspecified
|
Z37
|
Trẻ sinh (đẻ)
|
Outcome of delivery
|
Z37.0
|
Sinh một con, trẻ sống
|
Single live birth
|
Z37.1
|
Sinh một con, trẻ chết khi sinh
|
Single stillbirth
|
Z37.2
|
Sinh đôi, sống cả hai trẻ
|
Twins, both liveborn
|