Mã ICD Tên Tên tiếng anh
Z30.5 Theo dõi dụng cụ tránh thai (trong tử cung) Surveillance of (intrauterine) contraceptive device
Z30.8 Quản lí tránh thai khác Other contraceptive management
Z30.9 Quản lí tránh thai, không đặc hiệu Contraceptive management, unspecified
Z31 Quản lý sinh sản Procreative management
Z31.0 Tái tạo vòi trứng hay ống dẫn tinh sau khi dùng biện pháp triệt sản trước đó Tuboplasty or vasoplasty after previous sterilization
Z31.1 Thụ tinh nhân tạo Artificial insemination
Z31.2 Thụ tinh trong ống nghiệm In vitro fertilization
Z31.3 Các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác Other assisted fertilization methods
Z31.4 Thăm khám lượng giá và xét nghiệm sinh sản Procreative investigation and testing
Z31.5 Tư vấn về gen Genetic counselling
Z31.6 Tư vấn tổng quát và lời khuyên về sinh sản General counselling and advice on procreation
Z31.8 Quản lí sinh sản khác Other procreative management
Z31.9 Quản lý sinh sản, không đặc hiệu Procreative management, unspecified
Z32 Thăm khám và xét nghiệm xác định có thai Pregnancy examination and test
Z32.0 Có thai chưa khẳng định Pregnancy, not (yet) confirmed