Z50.2
|
Phục hồi chức năng nghiện rượu
|
Alcohol rehabilitation
|
Z50.3
|
Phục hồi chức năng nghiện ma túy
|
Drug rehabilitation
|
Z50.4
|
Tâm lý trị liệu, chưa được phân loại ở phần khác
|
Psychotherapy, not elsewhere classified
|
Z50.5
|
Âm ngữ trị liệu
|
Speech therapy
|
Z50.6
|
Huấn luyện về chỉnh thị
|
Orthoptic training
|
Z50.7
|
Hoạt động trị liệu và phục hồi chức năng nghề nghiệp, không xác định
|
Occupational therapy and vocational rehabilitation, not elsewhere classified
|
Z50.8
|
Chăm sóc liên quan đến sử dụng các phương pháp điều trị phục hồi chức năng khác
|
Care involving use of other rehabilitation procedures
|
Z50.9
|
Chăm sóc liên quan đến điều trị phục hồi chức năng, không đặc hiệu
|
Care involving use of rehabilitation procedure, unspecified
|
Z51
|
Chăm sóc y học khác
|
Other medical care
|
Z51.0
|
Xạ trị liệu
|
Radiotherapy session
|
Z51.1
|
hóa trị liệu khối u
|
Chemotherapy session for neoplasm
|
Z51.2
|
hóa trị liệu khác
|
Other chemotherapy
|
Z51.3
|
Truyền máu không có chẩn đoán ghi nhận
|
Blood transfusion without reported diagnosis
|
Z51.4
|
Chăm sóc chuẩn bị cho điều trị tiếp theo, chưa được phân loại ở phần khác
|
Preparatory care for subsequent treatment, not elsewhere classified
|
Z51.5
|
Chăm sóc giảm nhẹ
|
Palliative care
|