Z55.0
|
Mù chữ và biết chữ mức thấp
|
Illiteracy and low-level literacy
|
Z55.1
|
Không có trường học và không tới được
|
Schooling unavailable and unattainable
|
Z55.2
|
Thi trượt
|
Failed examinations
|
Z55.3
|
Học kém ở trường
|
Underachievement in school
|
Z55.4
|
Bất hoà với giáo viên và bạn cùng lớp
|
Educational maladjustment and discord with teachers and classmates
|
Z55.8
|
Các vấn đề khác liên quan đến giáo dục và mù chữ
|
Other problems related to education and literacy
|
Z55.9
|
Vấn đề liên quan đến giáo dục và biết chữ, không đặc hiệu
|
Problem related to education and literacy, unspecified
|
Z56
|
Những vấn đề liên quan đến việc làm và thất nghiệp
|
Problems related to employment and unemployment
|
Z56.0
|
Thất nghiệp, không đặc hiệu
|
Unemployment, unspecified
|
Z56.1
|
Thay đổi công việc
|
Change of job
|
Z56.2
|
Sợ mất việc
|
Threat of job loss
|
Z56.3
|
Lịch làm việc căng thẳng
|
Stressful work schedule
|
Z56.4
|
Bất hoà với chủ và các đồng nghiệp
|
Discord with boss and workmates
|
Z56.5
|
Việc làm không thích hợp
|
Uncongenial work
|
Z56.6
|
Căng thẳng tinh thần và thể lực liên quan đến công việc
|
Other physical and mental strain related to work
|