Z58.2
|
Phơi nhiễm với nước ô nhiễm
|
Exposure to water pollution
|
Z58.3
|
Phơi nhiễm với đất ô nhiễm
|
Exposure to soil pollution
|
Z58.4
|
Phơi nhiễm với tia xạ
|
Exposure to radiation
|
Z58.5
|
Phơi nhiễm với các ô nhiễm khác
|
Exposure to other pollution
|
Z58.6
|
Cung cấp nước uống không đầy đủ
|
Inadequate drinking-water supply
|
Z58.7
|
Tiếp cận tình thế với khói thuốc
|
Exposure to tobacco smoke
|
Z58.8
|
Các vấn đề khác liên quan đến môi trường vật lý
|
Other problems related to physical environment
|
Z58.9
|
Các vấn đề liên quan đến môi trường vật lý, không đặc hiệu
|
Problem related to physical environment, unspecified
|
Z59
|
Những vấn đề liên quan đến nhà ở và hoàn cảnh kinh tế
|
Problems related to housing and economic circumstances
|
Z59.0
|
Tình trạng vô gia cư
|
Homelessness
|
Z59.1
|
Nhà ở không đầy đủ
|
Inadequate housing
|
Z59.2
|
Bất hoà với hàng xóm, người thuê và chủ nhà
|
Discord with neighbours, lodgers and landlord
|
Z59.3
|
Những vấn đề liên quan đến sinh sống tại nơi cư trú
|
Problems related to living in residential institution
|
Z59.4
|
Thiếu thức ăn
|
Lack of adequate food
|
Z59.5
|
Quá nghèo
|
Extreme poverty
|