D82.9
|
Suy giảm miễn dịch khiếm khuyết chủ yếu, không đặc hiệu
|
Immunodeficiency associated with major defect, unspecified
|
D83
|
Một số các biến thể khác của suy giảm miễn dịch
|
Common variable immunodeficiency
|
D83.0
|
Suy giảm miễn dịch một số biến thể do bất thường về số lượng và chức năng lympho B
|
Common variable immunodeficiency with predominant abnormalities of B-cell numbers and function
|
D83.1
|
Suy giảm miễn dịch biến thể chủ yếu do rối loạn điều hoà miễn dịch của lympho T
|
Common variable immunodeficiency with predominant immunoregulatory T-cell disorders
|
D83.2
|
Suy giảm miễn dịch biến thể phổ biến với tự kháng thể chống lympho B hoặc T
|
Common variable immunodeficiency with autoantibodies to B- or T-cells
|
D83.8
|
Các suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến khác
|
Other common variable immunodeficiencies
|
D83.9
|
Suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến không đặc hiệu
|
Common variable immunodeficiency, unspecified
|
D84
|
Các suy giảm miễn dịch khác
|
Other immunodeficiencies
|
D84.0
|
Bất thường kháng nguyên chức năng 1 của lymphocyte [LFA-1]
|
Lymphocyte function antigen-1 [LFA-1] defect
|
D84.1
|
Các bất thường của hệ thống bổ thể
|
Defects in the complement system
|
D84.8
|
Các suy giảm miễn dịch đặc hiệu khác
|
Other specified immunodeficiencies
|
D84.9
|
Suy giảm miễn dịch không đặc hiệu
|
Immunodeficiency, unspecified
|
D86
|
Bệnh sarcoid
|
Sarcoidosis
|
D86.0
|
Bệnh sarcoid phổi
|
Sarcoidosis of lung
|
D86.1
|
Bệnh sarcoid hạch bạch huyết
|
Sarcoidosis of lymph nodes
|