E03.9
|
Suy giáp, không đặc hiệu
|
Hypothyroidism, unspecified
|
E04
|
Bướu không độc khác
|
Other nontoxic goitre
|
E04.0
|
Bướu giáp lan toả -không độc
|
Nontoxic diffuse goitre
|
E04.1
|
Bướu giáp đơn nhân -không độc
|
Nontoxic single thyroid nodule
|
E04.2
|
Bướu giáp đa nhân -không độc
|
Nontoxic multinodular goitre
|
E04.8
|
Bướu giáp không độc xác định khác
|
Other specified nontoxic goitre
|
E04.9
|
bướu giáp không độc, không đặc hiệu
|
Nontoxic goitre, unspecified
|
E05
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Thyrotoxicosis [hyperthyroidism]
|
E05.0
|
Nhiễm độc giáp với bướu lan toả
|
Thyrotoxicosis with diffuse goitre
|
E05.1
|
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc
|
Thyrotoxicosis with toxic single thyroid nodule
|
E05.2
|
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc
|
Thyrotoxicosis with toxic multinodular goitre
|
E05.3
|
Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ
|
Thyrotoxicosis from ectopic thyroid tissue
|
E05.4
|
Nhiễm độc giáp do dùng thuốc
|
Thyrotoxicosis factitia
|
E05.5
|
Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp
|
Thyroid crisis or storm
|
E05.8
|
Nhiễm độc giáp khác
|
Other thyrotoxicosis
|