D86.2
|
Bệnh sarcoid phổi và hạch bạch huyết
|
Sarcoidosis of lung with sarcoidosis of lymph nodes
|
D86.3
|
Bệnh sarcoid da
|
Sarcoidosis of skin
|
D86.8
|
Bệnh sarcoid hỗn hợp và tại các khu vực khác
|
Sarcoidosis of other and combined sites
|
D86.9
|
Bệnh sarcoid không đặc hiệu
|
Sarcoidosis, unspecified
|
D89
|
Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, chưa phân loại nơi khác
|
Other disorders involving the immune mechanism, not elsewhere classified
|
D89.0
|
Tăng gammaglobulin máu đa dòng
|
Polyclonal hypergammaglobulinaemia
|
D89.1
|
Bệnh kháng thể (tăng globulin) ngưng kết lạnh
|
Cryoglobulinaemia
|
D89.2
|
Tăng gammaglobulin máu không đặc hiệu
|
Hypergammaglobulinaemia, unspecified
|
D89.3
|
Hội chứng tái tạo miễn dịch
|
Immune reconstitution syndrome
|
D89.8
|
Các rối loạn xác định khác liên quan đến cơ chế miễn dịch, chưa được phân loại ở phần khác
|
Other specified disorders involving the immune mechanism, not elsewhere classified
|
D89.9
|
Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, không đặc hiệu
|
Disorder involving the immune mechanism, unspecified
|
E00
|
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh
|
Congenital iodine-deficiency syndrome
|
E00.0
|
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể thần kinh
|
Congenital iodine-deficiency syndrome, neurological type
|
E00.1
|
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể phù niêm
|
Congenital iodine-deficiency syndrome, myxoedematous type
|
E00.2
|
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp
|
Congenital iodine-deficiency syndrome, mixed type
|