A49.0
|
Nhiễm trùng tụ cầu, không xác định được vị trí
|
Staphylococcal infection, unspecified site
|
A49.1
|
Nhiễm trùng liên cầu, không xác định được vị trí
|
Streptococcal infection, unspecified site
|
A49.2
|
Nhiễm Haemophilus influenzae, không xác định được vị trí
|
Haemophilus influenzae infection, unspecified site
|
A49.3
|
Nhiễm Mycoplasma, không xác định được vị trí
|
Mycoplasma infection, unspecified site
|
A49.8
|
Nhiễm khuẩn khác, không xác định được vị trí
|
Other bacterial infections of unspecified site
|
A49.9
|
Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu
|
Bacterial infection, unspecified
|
A50
|
Giang mai bẩm sinh
|
Congenital syphilis
|
A50.0
|
Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng
|
Early congenital syphilis, symptomatic
|
A50.1
|
Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn
|
Early congenital syphilis, latent
|
A50.2
|
Giang mai bẩm sinh sớm, không xác định
|
Early congenital syphilis, unspecified
|
A50.3
|
Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn
|
Late congenital syphilitic oculopathy
|
A50.4
|
Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần kinh ở người trẻ]
|
Late congenital neurosyphilis [juvenile neurosyphilis]
|
A50.5
|
Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng
|
Other late congenital syphilis, symptomatic
|
A50.6
|
Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn
|
Late congenital syphilis, latent
|
A50.7
|
Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu
|
Late congenital syphilis, unspecified
|