A50.9
|
Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu
|
Congenital syphilis, unspecified
|
A51
|
Giang mai sớm
|
Early syphilis
|
A51.0
|
Giang mai sinh dục tiên phát
|
Primary genital syphilis
|
A51.1
|
Giang mai hậu môn tiên phát
|
Primary anal syphilis
|
A51.2
|
Giang mai tiên phát ở vị trí khác
|
Primary syphilis of other sites
|
A51.3
|
Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc
|
Secondary syphilis of skin and mucous membranes
|
A51.4
|
Giang mai thứ phát khác
|
Other secondary syphilis
|
A51.5
|
Giang mai sớm, tiềm ẩn
|
Early syphilis, latent
|
A51.9
|
Giang mai sớm, không đặc hiệu
|
Early syphilis, unspecified
|
A52
|
Giang mai muộn
|
Late syphilis
|
A52.0†
|
Giang mai tim mạch
|
Cardiovascular syphilis
|
A52.1
|
Giang mai thần kinh có triệu chứng
|
Symptomatic neurosyphilis
|
A52.2
|
Giang mai thần kinh không triệu chứng
|
Asymptomatic neurosyphilis
|
A52.3
|
Giang mai thần kinh, không đặc hiệu
|
Neurosyphilis, unspecified
|
A52.7
|
Giang mai muộn khác có triệu chứng
|
Other symptomatic late syphilis
|