A52.8
|
Giang mai muộn, tiềm ẩn
|
Late syphilis, latent
|
A52.9
|
Giang mai muộn, không đặc hiệu
|
Late syphilis, unspecified
|
A53
|
Giang mai khác và không xác định
|
Other and unspecified syphilis
|
A53.0
|
Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn
|
Latent syphilis, unspecified as early or late
|
A53.9
|
Giang mai, không đặc hiệu
|
Syphilis, unspecified
|
A54
|
Bệnh lậu
|
Gonococcal infection
|
A54.0
|
Bệnh lậu ở đường niệu - sinh dục dưới không có áp xe quanh niệu đạo hoặc các tuyến
|
Gonococcal infection of lower genitourinary tract without periurethral or accessory gland abscess
|
A54.1
|
Bệnh lậu ở đường niệu - sinh dục dưới có áp xe quanh niệu đạo và các tuyến
|
Gonococcal infection of lower genitourinary tract with periurethral and accessory gland abscess
|
A54.2
|
Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu và nhiễm trùng niệu - sinh dục khác do lậu
|
Gonococcal pelviperitonitis and other gonococcal genitourinary infections
|
A54.3
|
Bệnh lậu cầu ở mắt
|
Gonococcal infection of eye
|
A54.4†
|
Bệnh lậu ở hệ cơ xương
|
Gonococcal infection of musculoskeletal system
|
A54.5
|
Viêm họng do lậu
|
Gonococcal pharyngitis
|
A54.6
|
Bệnh lậu ở hậu môn và trực tràng
|
Gonococcal infection of anus and rectum
|
A54.8
|
Bệnh lậu khác
|
Other gonococcal infections
|
A54.9
|
Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu
|
Gonococcal infection, unspecified
|