A60.0
|
Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh dục
|
Herpesviral infection of genitalia and urogenital tract
|
A60.1
|
Bệnh do virus herpes ở da quanh hậu môn và trực tràng
|
Herpesviral infection of perianal skin and rectum
|
A60.9
|
Bệnh do virus herpes ở hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu
|
Anogenital herpesviral infection, unspecified
|
A63
|
Bệnh lây khác chủ yếu qua đường tình dục, chưa được phân loại
|
Other predominantly sexually transmitted diseases, not elsewhere classified
|
A63.0
|
Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục
|
Anogenital (venereal) warts
|
A63.8
|
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục xác định khác
|
Other specified predominantly sexually transmitted diseases
|
A64
|
Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định
|
Unspecified sexually transmitted disease
|
A65
|
Giang mai không lây qua đường tình dục
|
Nonvenereal syphilis
|
A66
|
Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue)
|
Yaws
|
A66.0
|
Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc
|
Initial lesions of yaws
|
A66.1
|
Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u
|
Multiple papillomata and wet crab yaws
|
A66.2
|
Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc
|
Other early skin lesions of yaws
|
A66.3
|
Tăng sừng hóa của ghẻ cóc
|
Hyperkeratosis of yaws
|
A66.4
|
Gôm và loét của ghẻ cóc
|
Gummata and ulcers of yaws
|
A66.5
|
Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi)
|
Gangosa
|