A69.0
|
Viêm loét hoại tử ở miệng
|
Necrotizing ulcerative stomatitis
|
A69.1
|
Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác
|
Other Vincent s infections
|
A69.2
|
Bệnh Lyme
|
Lyme disease
|
A69.8
|
Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác
|
Other specified spirochaetal infections
|
A69.9
|
Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu
|
Spirochaetal infection, unspecified
|
A70
|
Bệnh do Chlamydia psittaci
|
Chlamydia psittaci infection
|
A71
|
Bệnh mắt hột
|
Trachoma
|
A71.0
|
Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột
|
Initial stage of trachoma
|
A71.1
|
Giai đoạn hoạt động của mắt hột
|
Active stage of trachoma
|
A71.9
|
Bệnh mắt hột, không đặc hiệu
|
Trachoma, unspecified
|
A74
|
Bệnh khác do chlamydia
|
Other diseases caused by chlamydiae
|
A74.0†
|
Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*)
|
Chlamydial conjunctivitis (H13.1*)
|
A74.8
|
Bệnh do chlamydia khác
|
Other chlamydial diseases
|
A74.9
|
Bệnh do chlamydia, không xác định
|
Chlamydial infection, unspecified
|
A75
|
Bệnh sốt phát ban do Rickettsia
|
Typhus fever
|