F78
|
Chậm phát triển tâm thần khác
|
Other mental retardation
|
F79
|
Chậm phát triển tâm thần không biệt định
|
Unspecified mental retardation
|
F80
|
Các rối loạn đặc hiệu về phát triển lời nói và ngôn ngữ
|
Specific developmental disorders of speech and language
|
F80.0
|
Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm
|
Specific speech articulation disorder
|
F80.1
|
Rối loạn ngôn ngữ biểu hiện
|
Expressive language disorder
|
F80.2
|
Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận
|
Receptive language disorder
|
F80.3
|
Vong ngôn mắc phải với động kinh [Landau-Kleffner]
|
Acquired aphasia with epilepsy [Landau-Kleffner]
|
F80.8
|
Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ khác
|
Other developmental disorders of speech and language
|
F80.9
|
Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ không đặc hiệu
|
Developmental disorder of speech and language, unspecified
|
F81
|
Rối loạn đặc hiệu về phát triển các kỹ năng ở trường
|
Specific developmental disorders of scholastic skills
|
F81.0
|
Rối loạn đặc hiệu về đọc
|
Specific reading disorder
|
F81.1
|
Rối loạn đặc hiệu về chính tả
|
Specific spelling disorder
|
F81.2
|
Rối loạn đặc hiệu về kỹ năng tính toán
|
Specific disorder of arithmetical skills
|
F81.3
|
Rối loạn hỗn hợp các kỹ năng ở nhà trường
|
Mixed disorder of scholastic skills
|
F81.8
|
Rối loạn khác về sự phát triển các kỹ năng ở trường
|
Other developmental disorders of scholastic skills
|