F60.9
|
Rối loạn nhân cách, không biệt định
|
Personality disorder, unspecified
|
F61
|
Rối loạn nhân cách khác và hỗn hợp
|
Mixed and other personality disorders
|
F62
|
Biến đổi nhân cách kéo dài, không thể quy cho một tổn thương hay bệnh não
|
Enduring personality changes, not attributable to brain damage and disease
|
F62.0
|
Thay đổi nhân cách kéo dài sau một sự kiện thảm họa
|
Enduring personality change after catastrophic experience
|
F62.1
|
Thay đổi nhân cách kéo dài sau bệnh tâm thần
|
Enduring personality change after psychiatric illness
|
F62.8
|
Thay đổi nhân cách kéo dài khác
|
Other enduring personality changes
|
F62.9
|
Thay đổi nhân cách kéo dài không biệt định
|
Enduring personality change, unspecified
|
F63
|
Rối loạn thói quen và xung động
|
Habit and impulse disorders
|
F63.0
|
Đánh bạc bệnh lý
|
Pathological gambling
|
F63.1
|
Gây cháy bệnh lý
|
Pathological fire-setting [pyromania]
|
F63.2
|
Trộm cắp bệnh lý
|
Pathological stealing [kleptomania]
|
F63.3
|
Nhổ tóc
|
Trichotillomania
|
F63.8
|
Rối loạn thói quen và xung động khác
|
Other habit and impulse disorders
|
F63.9
|
Rối loạn thói quen và xung động không biệt định
|
Habit and impulse disorder, unspecified
|
F64
|
Các rối loạn phân định giới tính
|
Gender identity disorders
|