F53.8
|
Các rối loạn hành vi và tâm thần khác kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác
|
Other mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified
|
F53.9
|
Rối loạn tâm thần kết hợp với thời kì sinh đẻ, không biệt định
|
Puerperal mental disorder, unspecified
|
F54
|
Các nhân tố tâm lý và hành vi kết hợp với rối loạn hoặc các bệnh phân loại ở nơi khác
|
Psychological and behavioural factors associated with disorders or diseases classified elsewhere
|
F55
|
Lạm dụng các chất không gây nghiện
|
Abuse of non-dependence-producing substances
|
F59
|
Các hội chứng hành vi ứng xử không biệt định kết hợp với rối loạn sinh lý và yếu tố thể chất
|
Unspecified behavioural syndromes associated with physiological disturbances and physical factors
|
F60
|
Rối loạn nhân cách đặc hiệu
|
Specific personality disorders
|
F60.0
|
Rối loạn nhân cách paranoid
|
Paranoid personality disorder
|
F60.1
|
Rối loạn nhân cách dạng phân liệt
|
Schizoid personality disorder
|
F60.2
|
Rối loạn nhân cách chống đối xã hội
|
Dissocial personality disorder
|
F60.3
|
Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định
|
Emotionally unstable personality disorder
|
F60.4
|
Rối loạn nhân cách kịch tính
|
Histrionic personality disorder
|
F60.5
|
Rối loạn nhân cách ám ảnh nghi thức
|
Anankastic personality disorder
|
F60.6
|
Rối loạn nhân cách lo âu [tránh né]
|
Anxious [avoidant] personality disorder
|
F60.7
|
Rối loạn nhân cách phụ thuộc
|
Dependent personality disorder
|
F60.8
|
Rối loạn nhân cách đặc hiệu khác
|
Other specific personality disorders
|