F50.1
|
Chán ăn tâm thần không điển hình
|
Atypical anorexia nervosa
|
F50.2
|
Ăn vô độ tâm thần
|
Bulimia nervosa
|
F50.3
|
Ăn vô độ tâm thần không điển hình
|
Atypical bulimia nervosa
|
F50.4
|
Chứng ăn nhiều kết hợp với các rối loạn tâm lý khác
|
Overeating associated with other psychological disturbances
|
F50.5
|
Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác
|
Vomiting associated with other psychological disturbances
|
F50.8
|
Rối loạn ăn uống khác
|
Other eating disorders
|
F50.9
|
Rối loạn ăn uống, không biệt định
|
Eating disorder, unspecified
|
F51
|
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn
|
Nonorganic sleep disorders
|
F51.0
|
Mất ngủ không thực tổn
|
Nonorganic insomnia
|
F51.1
|
Ngủ nhiều không thực tổn
|
Nonorganic hypersomnia
|
F51.2
|
Rối loạn nhịp thức ngủ không thực tổn
|
Nonorganic disorder of the sleep-wake schedule
|
F51.3
|
Chứng miên hành
|
Sleepwalking [somnambulism]
|
F51.4
|
Hoảng sợ khi ngủ [hoảng sợ ban đêm]
|
Sleep terrors [night terrors]
|
F51.5
|
Ác mộng
|
Nightmares
|
F51.8
|
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn khác
|
Other nonorganic sleep disorders
|