F51.9
|
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn, không biệt định
|
Nonorganic sleep disorder, unspecified
|
F52
|
Loạn chức năng tình dục, không do rối loạn hoặc bệnh thực tổn
|
Sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease
|
F52.0
|
Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục
|
Lack or loss of sexual desire
|
F52.1
|
Ghét sợ tình dục và thiếu thích thú tình dục
|
Sexual aversion and lack of sexual enjoyment
|
F52.2
|
Thất bại trong đáp ứng tình dục
|
Failure of genital response
|
F52.3
|
Loạn chức năng cực khóai
|
Orgasmic dysfunction
|
F52.4
|
Phóng tinh sớm
|
Premature ejaculation
|
F52.5
|
Co thắt âm đạo không do nguyên nhân thực thể
|
Nonorganic vaginismus
|
F52.6
|
Đau khi giao hợp không thực tổn
|
Nonorganic dyspareunia
|
F52.7
|
Xu hướng tình dục quá độ
|
Excessive sexual drive
|
F52.8
|
Loạn chức năng tình dục khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn
|
Other sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease
|
F52.9
|
Loạn chức năng tình dục không biệt định khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn
|
Unspecified sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease
|
F53
|
Rối loạn hành vi và tâm thần kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại ở nơi khác
|
Mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified
|
F53.0
|
Rối loạn hành vi và tâm thần nhẹ kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác
|
Mild mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified
|
F53.1
|
Rối loạn hành vi và tâm thần nặng kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác
|
Severe mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified
|