F66
|
Những rối loạn tâm lý và hành vi kết hợp với sự phát triển và định hướng tình dục
|
Psychological and behavioural disorders associated with sexual development and orientation
|
F66.0
|
Rối loạn về sự trưởng thành tình dục
|
Sexual maturation disorder
|
F66.1
|
Định hướng tình dục loạn trương lực bản thân
|
Egodystonic sexual orientation
|
F66.2
|
Rối loạn quan hệ tình dục
|
Sexual relationship disorder
|
F66.8
|
Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác
|
Other psychosexual development disorders
|
F66.9
|
Rối loạn phát triển tâm lý tình dục, không biệt định
|
Psychosexual development disorder, unspecified
|
F68
|
Rối loạn khác về hành vi và nhân cách ở người trưởng thành
|
Other disorders of adult personality and behaviour
|
F68.0
|
Hình thành các triệu chứng cơ thể vì lý do tâm lý
|
Elaboration of physical symptoms for psychological reasons
|
F68.1
|
Dụng ý đưa ra hay giả tạo các triệu chứng hoặc rối loạn hoạt năng cơ thể hoặc tâm lý [rối loạn giả tạo]
|
Intentional production or feigning of symptoms or disabilities, either physical or psychological [factitious disorder]
|
F68.8
|
Rối loạn biệt định khác về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành
|
Other specified disorders of adult personality and behaviour
|
F69
|
Rối loạn không biệt định về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành
|
Unspecified disorder of adult personality and behaviour
|
F70
|
Chậm phát triển tâm thần nhẹ
|
Mild mental retardation
|
F71
|
Chậm phát triển tâm thần trung bình
|
Moderate mental retardation
|
F72
|
Chậm phát triển tâm thần nặng
|
Severe mental retardation
|
F73
|
Chậm phát triển tâm thần nghiêm trọng
|
Profound mental retardation
|