G53*
|
Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác
|
Cranial nerve disorders in diseases classified elsewhere
|
G53.0*
|
Đau dây thần kinh sau zona (B02.2†)
|
Postzoster neuralgia (B02.2†)
|
G53.1*
|
Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†)
|
Multiple cranial nerve palsies in infectious and parasitic diseases classified elsewhere (A00-B99†)
|
G53.2*
|
Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit (D86.8†)
|
Multiple cranial nerve palsies in sarcoidosis (D86.8†)
|
G53.3*
|
Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†)
|
Multiple cranial nerve palsies in neoplastic disease (C00-D48†)
|
G53.8*
|
Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại nơi khác
|
Other cranial nerve disorders in other diseases classified elsewhere
|
G54
|
Bệnh rễ và đám rối thần kinh
|
Nerve root and plexus disorders
|
G54.0
|
Bệnh đám rối thần kinh cánh tay
|
Brachial plexus disorders
|
G54.1
|
Bệnh đám rối thắt lưng - cùng
|
Lumbosacral plexus disorders
|
G54.2
|
Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác
|
Cervical root disorders, not elsewhere classified
|
G54.3
|
Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác
|
Thoracic root disorders, not elsewhere classified
|
G54.4
|
Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác
|
Lumbosacral root disorders, not elsewhere classified
|
G54.5
|
Teo cơ đau thần kinh
|
Neuralgic amyotrophy
|
G54.6
|
Hội chứng chi ma có đau
|
Phantom limb syndrome with pain
|
G54.7
|
Hội chứng chi ma không đau
|
Phantom limb syndrome without pain
|