G58.8
|
Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác
|
Other specified mononeuropathies
|
G58.9
|
Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu
|
Mononeuropathy, unspecified
|
G59
|
Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác
|
Mononeuropathy in diseases classified elsewhere
|
G59*
|
Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác
|
Mononeuropathy in diseases classified elsewhere
|
G59.0*
|
Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự thứ tư chung là .4)
|
Diabetic mononeuropathy (E10-E14†) with common fourth character .4
|
G59.8*
|
Bệnh đơn dây thần kinh khác trong bệnh được phân loại nơi khác
|
Other mononeuropathies in diseases classified elsewhere
|
G60
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Hereditary and idiopathic neuropathy
|
G60.0
|
Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền
|
Hereditary motor and sensory neuropathy
|
G60.1
|
Bệnh Refsum
|
Refsum s disease
|
G60.2
|
Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền
|
Neuropathy in association with hereditary ataxia
|
G60.3
|
Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát
|
Idiopathic progressive neuropathy
|
G60.8
|
Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác
|
Other hereditary and idiopathic neuropathies
|
G60.9
|
Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc hiệu khác
|
Hereditary and idiopathic neuropathy, unspecified
|
G61
|
Viêm đa dây thần kinh
|
Inflammatory polyneuropathy
|
G61.0
|
Hội chứng Guillain-Barré
|
Guillain-Barré syndrome
|