G56.8
|
Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên
|
Other mononeuropathies of upper limb
|
G56.9
|
Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu
|
Mononeuropathy of upper limb, unspecified
|
G57
|
Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới
|
Mononeuropathies of lower limb
|
G57.0
|
Tổn thương dây thần kinh hông to
|
Lesion of sciatic nerve
|
G57.1
|
Đau đùi dị cảm
|
Meralgia paraesthetica
|
G57.2
|
Tổn thương dây thần kinh đùi
|
Lesion of femoral nerve
|
G57.3
|
Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài
|
Lesion of lateral popliteal nerve
|
G57.4
|
Tổn thương dây thần kinh khoeo trong
|
Lesion of medial popliteal nerve
|
G57.5
|
Hội chứng ống cổ chân
|
Tarsal tunnel syndrome
|
G57.6
|
Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân
|
Lesion of plantar nerve
|
G57.8
|
Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới
|
Other mononeuropathies of lower limb
|
G57.9
|
Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu
|
Mononeuropathy of lower limb, unspecified
|
G58
|
Bệnh đơn dây thần kinh khác
|
Other mononeuropathies
|
G58.0
|
Bệnh dây thần kinh liên sườn
|
Intercostal neuropathy
|
G58.7
|
Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ
|
Mononeuritis multiplex
|