G61.1
|
Bệnh dây thần kinh do huyết thanh
|
Serum neuropathy
|
G61.8
|
Bệnh viêm đa dây thần kinh khác
|
Other inflammatory polyneuropathies
|
G61.9
|
Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu
|
Inflammatory polyneuropathy, unspecified
|
G62
|
Bệnh đa dây thần kinh khác
|
Other polyneuropathies
|
G62.0
|
Bệnh đa dây thần kinh do thuốc
|
Drug-induced polyneuropathy
|
G62.1
|
Bệnh đa dây thần kinh do rượu
|
Alcoholic polyneuropathy
|
G62.2
|
Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác
|
Polyneuropathy due to other toxic agents
|
G62.8
|
Bệnh đa dây thần kinh xác định khác
|
Other specified polyneuropathies
|
G62.9
|
Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu
|
Polyneuropathy, unspecified
|
G63
|
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Polyneuropathy in diseases classified elsewhere
|
G63*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Polyneuropathy in diseases classified elsewhere
|
G63.0*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng đã phân loại nơi khác
|
Polyneuropathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
G63.1*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong u (C00-D48†)
|
Polyneuropathy in neoplastic disease (C00-D48†)
|
G63.2*
|
Bệnh đa dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14 với ký tự thứ tự chung là .4†)
|
Diabetic polyneuropathy (E10-E14 with common fourth character .4†)
|
G63.3*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nội tiết và chuyển hóa khác (E00-E07†, E15-E16†, E20-E34†, E70-E89†)
|
Polyneuropathy in other endocrine and metabolic diseases (E00-E07†, E15-E16†, E20-E34†, E70-E89†)
|