Mã ICD Tên Tên tiếng anh
G73.2* Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†) Other myasthenic syndromes in neoplastic diseaseC00-D48
G73.3* Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác Myasthenic syndromes in other diseases classified elsewhere
G73.4* Bệnh cơ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác Myopathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
G73.5* Bệnh cơ trong bệnh nội tiết Myopathy in endocrine diseases
G73.6* Bệnh cơ trong bệnh chuyển hóa Myopathy in metabolic diseases
G73.7* Bệnh cơ trong bệnh khác, phân loại nơi khác Myopathy in other diseases classified elsewhere
G80 Bại não Cerebral palsy
G80.0 Bại não liệt tứ chi co cứng Spastic quadriplegic cerebral palsy
G80.1 Bại não liệt co cứng hai bên Spastic diplegic cerebral palsy
G80.2 Bại não liệt nửa người co cứng Spastic hemiplegic cerebral palsy
G80.3 Bại não loạn động Dyskinetic cerebral palsy
G80.4 Bại não thất điều Ataxic cerebral palsy
G80.8 Bại não khác Other cerebral palsy
G80.9 Bại não, không đặc hiệu Cerebral palsy, unspecified
G81 Liệt nửa người Hemiplegia