G91.3
|
Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu
|
Post-traumatic hydrocephalus, unspecified
|
G91.8
|
Tràn dịch não khác
|
Other hydrocephalus
|
G91.9
|
Tràn dịch não, không đặc hiệu
|
Hydrocephalus, unspecified
|
G92
|
Bệnh não nhiễm độc
|
Toxic encephalopathy
|
G93
|
Bệnh khác của não
|
Other disorders of brain
|
G93.0
|
Kén dịch não
|
Cerebral cysts
|
G93.1
|
Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác
|
Anoxic brain damage, not elsewhere classified
|
G93.2
|
Tăng áp lực trong sọ lành tính
|
Benign intracranial hypertension
|
G93.3
|
Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus
|
Postviral fatigue syndrome
|
G93.4
|
Bệnh não, không đặc hiệu
|
Encephalopathy, unspecified
|
G93.5
|
Chèn ép não
|
Compression of brain
|
G93.6
|
Phù não
|
Cerebral oedema
|
G93.7
|
Hội chứng Reye
|
Reye s syndrome
|
G93.8
|
Các bệnh xác định khác của não
|
Other specified disorders of brain
|
G93.9
|
Bệnh não, không đặc hiệu
|
Disorder of brain, unspecified
|