G83.4
|
Hội chứng đuôi ngựa
|
Cauda equina syndrome
|
G83.8
|
Các hội chứng liệt xác định khác
|
Other specified paralytic syndromes
|
G83.9
|
Hội chứng liệt, không đặc hiệu
|
Paralytic syndrome, unspecified
|
G90
|
Bệnh hệ thần kinh tự động
|
Disorders of autonomic nervous system
|
G90.0
|
Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát
|
Idiopathic peripheral autonomic neuropathy
|
G90.1
|
Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley-Day]
|
Familial dysautonomia [Riley-Day]
|
G90.2
|
Hội chứng Horner
|
Horner s syndrome
|
G90.3
|
thoái hóa đa hệ
|
Multi-system degeneration
|
G90.4
|
Loạn phản xạ tự quản
|
Autonomic dysreflexia
|
G90.8
|
Bệnh khác của hệ thần kinh tự động
|
Other disorders of autonomic nervous system
|
G90.9
|
Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu
|
Disorder of autonomic nervous system, unspecified
|
G91
|
Tràn dịch não
|
Hydrocephalus
|
G91.0
|
Tràn dịch não thông
|
Communicating hydrocephalus
|
G91.1
|
Tràn dịch não tắc
|
Obstructive hydrocephalus
|
G91.2
|
Tràn dịch não áp lực bình thường
|
Normal-pressure hydrocephalus
|