G63.4*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong thiểu dinh dưỡng (E40-E64†)
|
Polyneuropathy in nutritional deficiency (E40-E64†)
|
G63.5*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh hệ thống mô liên kết (M30-M35†)
|
Polyneuropathy in systemic connective tissue disorders (M30-M35†)
|
G63.6*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh cơ xương khác (M00-M25†, M40-M96†)
|
Polyneuropathy in other musculoskeletal disorders (M00-M25†, M40-M96†)
|
G63.8*
|
Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh khác, phân loại nơi khác
|
Polyneuropathy in other diseases classified elsewhere
|
G64
|
Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi
|
Other disorders of peripheral nervous system
|
G70
|
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác
|
Myasthenia gravis and other myoneural disorders
|
G70.0
|
Nhược cơ
|
Myasthenia gravis
|
G70.1
|
Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc
|
Toxic myoneural disorders
|
G70.2
|
Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển
|
Congenital and developmental myasthenia
|
G70.8
|
Bệnh thần kinh - cơ xác định khác
|
Other specified myoneural disorders
|
G70.9
|
Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu
|
Myoneural disorder, unspecified
|
G71
|
Bệnh cơ tiên phát
|
Primary disorders of muscles
|
G71.0
|
Loạn dưỡng cơ
|
Muscular dystrophy
|
G71.1
|
Bệnh loạn trương lực cơ
|
Myotonic disorders
|
G71.2
|
Bệnh cơ bẩm sinh
|
Congenital myopathies
|