H36
|
Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Retinal disorders in diseases classified elsewhere
|
H36*
|
Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Retinal disorders in diseases classified elsewhere
|
H36.0*
|
Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14 với ký tự thứ tư chung là .3†)
|
Diabetic retinopathy (E10-E14 with common fourth character .3†)
|
H36.8*
|
Bệnh võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Other retinal disorders in diseases classified elsewhere
|
H40
|
Glôcôm
|
Glaucoma
|
H40.0
|
Nghi ngờ glocom
|
Glaucoma suspect
|
H40.1
|
Glocom góc mở nguyên phát
|
Primary open-angle glaucoma
|
H40.2
|
Glocom góc đóng nguyên phát
|
Primary angle-closure glaucoma
|
H40.3
|
Glocom thứ phát do chấn thương mắt
|
Glaucoma secondary to eye trauma
|
H40.4
|
Glocom thứ phát do viêm mắt
|
Glaucoma secondary to eye inflammation
|
H40.5
|
Glocom thứ phát do bệnh mắt khác
|
Glaucoma secondary to other eye disorders
|
H40.6
|
Glocom thứ phát do thuốc
|
Glaucoma secondary to drugs
|
H40.8
|
Glocom khác
|
Other glaucoma
|
H40.9
|
Glocom, không đặc hiệu
|
Glaucoma, unspecified
|
H42
|
Glôcôm trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Glaucoma in diseases classified elsewhere
|