H42*
|
Glocom trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Glaucoma in diseases classified elsewhere
|
H42.0*
|
Glocom trong bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển h
|
Glaucoma in endocrine, nutritional and metabolic diseases
|
H42.8*
|
Glocom trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Glaucoma in other diseases classified elsewhere
|
H43
|
Bệnh của dịch kính
|
Disorders of vitreous body
|
H43.0
|
Phòi dịch kính
|
Vitreous prolapse
|
H43.1
|
Xuất huyết dịch kính
|
Vitreous haemorrhage
|
H43.2
|
Cặn lắng tinh thể trong dịch kính
|
Crystalline deposits in vitreous body
|
H43.3
|
Vẩn đục dịch kính khác
|
Other vitreous opacities
|
H43.8
|
Bệnh khác của dịch kính
|
Other disorders of vitreous body
|
H43.9
|
Bệnh dịch kính, không đặc hiệu
|
Disorder of vitreous body, unspecified
|
H44
|
Bệnh của nhãn cầu
|
Disorders of globe
|
H44.0
|
Viêm mủ nội nhãn
|
Purulent endophthalmitis
|
H44.1
|
Viêm nội nhãn khác
|
Other endophthalmitis
|
H44.2
|
Cận thị thoái hóa
|
Degenerative myopia
|
H44.3
|
Bệnh thoái hóa khác của nhãn cầu
|
Other degenerative disorders of globe
|