H34.1
|
Tắc động mạch trung tâm võng mạc
|
Central retinal artery occlusion
|
H34.2
|
Tắc động mạch võng mạc khác
|
Other retinal artery occlusions
|
H34.8
|
Các tắc mạch võng mạc khác
|
Other retinal vascular occlusions
|
H34.9
|
Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu
|
Retinal vascular occlusion, unspecified
|
H35
|
Các bệnh võng mạc khác
|
Other retinal disorders
|
H35.0
|
Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc
|
Background retinopathy and retinal vascular changes
|
H35.1
|
Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non
|
Retinopathy of prematurity
|
H35.2
|
Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác
|
Other proliferative retinopathy
|
H35.3
|
thoái hóa hoàng điểm và cực sau
|
Degeneration of macula and posterior pole
|
H35.4
|
thoái hóa võng mạc ngoại biên
|
Peripheral retinal degeneration
|
H35.5
|
Loạn dưỡng võng mạc di truyền
|
Hereditary retinal dystrophy
|
H35.6
|
Xuất huyết võng mạc
|
Retinal haemorrhage
|
H35.7
|
Bong các lớp võng mạc
|
Separation of retinal layers
|
H35.8
|
Bệnh võng mạc xác định khác
|
Other specified retinal disorders
|
H35.9
|
Bệnh võng mạc, không đặc hiệu
|
Retinal disorder, unspecified
|