H49.3
|
Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ
|
Total (external) ophthalmoplegia
|
H49.4
|
Liệt vận nhãn ngoài tiến triển
|
Progressive external ophthalmoplegia
|
H49.8
|
Các loại liệt khác
|
Other paralytic strabismus
|
H49.9
|
Các loại liệt, không đặc hiệu
|
Paralytic strabismus, unspecified
|
H50
|
Lác khác
|
Other strabismus
|
H50.0
|
Lác hội tụ đồng hành
|
Convergent concomitant strabismus
|
H50.1
|
Lác phân kỳ đồng hành
|
Divergent concomitant strabismus
|
H50.2
|
Lác đứng
|
Vertical strabismus
|
H50.3
|
Lác từng hồi
|
Intermittent heterotropia
|
H50.4
|
Lác khác và lác không đặc hiệu
|
Other and unspecified heterotropia
|
H50.5
|
Lác ẩn
|
Heterophoria
|
H50.6
|
Lác cơ học
|
Mechanical strabismus
|
H50.8
|
Lác xác định khác
|
Other specified strabismus
|
H50.9
|
Lác, không đặc hiệu
|
Strabismus, unspecified
|
H51
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Other disorders of binocular movement
|