H53.0
|
Nhược thị do không nhìn
|
Amblyopia ex anopsia
|
H53.1
|
Rối loạn thị giác chủ quan
|
Subjective visual disturbances
|
H53.2
|
Song thị
|
Diplopia
|
H53.3
|
Rối loạn thị giác hai mắt khác
|
Other disorders of binocular vision
|
H53.4
|
Tổn hại thị trường
|
Visual field defects
|
H53.5
|
Tổn hại sắc giác
|
Colour vision deficiencies
|
H53.6
|
Quáng gà
|
Night blindness
|
H53.8
|
Rối loạn thị giác khác
|
Other visual disturbances
|
H53.9
|
Rối loạn thị giác, không đặc hiệu
|
Visual disturbance, unspecified
|
H54
|
Giảm thị lực bao gồm mù lòa (hai mắt hoặc một mắt)
|
Blindness and low vision
|
H54.0
|
Mù, hai mắt
|
Blindness, both eyes
|
H54.1
|
Giảm thị lực mức độ nặng, hai mắt
|
Blindness, one eye, low vision other eye
|
H54.2
|
Giảm thị lực mức độ trung bình, hai mắt
|
Low vision, both eyes
|
H54.3
|
Giảm thị lực mức độ nhẹ hoặc không giảm, hai mắt
|
Unqualified visual loss, both eyes
|
H54.4
|
Mù, một mắt
|
Blindness, one eye
|