H59
|
Bệnh mắt và phần phụ sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Postprocedural disorders of eye and adnexa, not elsewhere classified
|
H59.0
|
Bệnh lý giác mạc (không có thể thủy tinh)
|
Keratopathy (bullous aphakic) following cataract surgery
|
H59.8
|
Bệnh khác của mắt và phần phụ sau phẫu thuật
|
Other postprocedural disorders of eye and adnexa
|
H59.9
|
Bệnh mắt và phần phụ sau phẫu thuật, không đặc hiệu
|
Postprocedural disorder of eye and adnexa, unspecified
|
H60
|
Viêm tai ngoài
|
Otitis externa
|
H60.0
|
Apxe tai ngoài
|
Abscess of external ear
|
H60.1
|
Viêm mô tế bào tai ngoài
|
Cellulitis of external ear
|
H60.2
|
Viêm tai ngoài ác tính
|
Malignant otitis externa
|
H60.3
|
Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác
|
Other infective otitis externa
|
H60.4
|
Cholesteoma của tai ngoài
|
Cholesteatoma of external ear
|
H60.5
|
Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng
|
Acute otitis externa, noninfective
|
H60.8
|
Viêm tai ngoài khác
|
Other otitis externa
|
H60.9
|
Viêm tai ngoài, không đặc hiệu
|
Otitis externa, unspecified
|
H61
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Other disorders of external ear
|
H61.0
|
Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai
|
Perichondritis of external ear
|