H67.1*
|
Viêm tai giữa trong bệnh do virus phân loại nơi khác
|
Otitis media in viral diseases classified elsewhere
|
H67.8*
|
Viêm tai giữa trong bệnh khác phân loại nơi khác
|
Otitis media in other diseases classified elsewhere
|
H68
|
Viêm và tắc vòi Eustache
|
Eustachian salpingitis and obstruction
|
H68.0
|
Viêm vòi Eustache
|
Eustachian salpingitis
|
H68.1
|
Tắc vòi Eustache
|
Obstruction of Eustachian tube
|
H69
|
Bệnh khác của vòi Eustache
|
Other disorders of Eustachian tube
|
H69.0
|
Vòi Eustache rộng
|
Patulous Eustachian tube
|
H69.8
|
Bệnh vòi Eustache xác định khác
|
Other specified disorders of Eustachian tube
|
H69.9
|
Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu
|
Eustachian tube disorder, unspecified
|
H70
|
Viêm xương chũm và tình trạng liên quan
|
Mastoiditis and related conditions
|
H70.0
|
Viêm xương chũm cấp
|
Acute mastoiditis
|
H70.1
|
Viêm xương chũm mạn
|
Chronic mastoiditis
|
H70.2
|
Viêm xương đá
|
Petrositis
|
H70.8
|
Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan
|
Other mastoiditis and related conditions
|
H70.9
|
Viêm xương chũm, không đặc hiệu
|
Mastoiditis, unspecified
|