H65.1
|
Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác
|
Other acute nonsuppurative otitis media
|
H65.2
|
Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn
|
Chronic serous otitis media
|
H65.3
|
Viêm tai giữa tiết nhày mạn
|
Chronic mucoid otitis media
|
H65.4
|
Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác
|
Other chronic nonsuppurative otitis media
|
H65.9
|
Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu
|
Nonsuppurative otitis media, unspecified
|
H66
|
Viêm tai giữa nung mủ và không đặc hiệu
|
Suppurative and unspecified otitis media
|
H66.0
|
Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ
|
Acute suppurative otitis media
|
H66.1
|
Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn
|
Chronic tubotympanic suppurative otitis media
|
H66.2
|
Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn
|
Chronic atticoantral suppurative otitis media
|
H66.3
|
Viêm tai giữa nung mủ mạn khác viêm tai giữa mủ mạn khác
|
Other chronic suppurative otitis media
|
H66.4
|
Viêm tai giữa nung mủ không đặc hiệu viêm tai giữa mủ không đặc hiệu
|
Suppurative otitis media, unspecified
|
H66.9
|
Viêm tai giữa không đặc hiệu
|
Otitis media, unspecified
|
H67
|
Viêm tai giữa trong bệnh phân loại nơi khác
|
Otitis media in diseases classified elsewhere
|
H67*
|
Viêm tai giữa trong bệnh phân loại nơi khác
|
Otitis media in diseases classified elsewhere
|
H67.0*
|
Viêm tai giữa trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác
|
Otitis media in bacterial diseases classified elsewhere
|