H81
|
Rối loạn chức năng tiền đình
|
Disorders of vestibular function
|
H81.0
|
Bệnh Ménière
|
Ménière s disease
|
H81.1
|
Chóng mặt kịch phát lành tính
|
Benign paroxysmal vertigo
|
H81.2
|
Viêm thần kinh tiền đình
|
Vestibular neuronitis
|
H81.3
|
Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác
|
Other peripheral vertigo
|
H81.4
|
Chóng mặt nguồn gốc trung ương
|
Vertigo of central origin
|
H81.8
|
Rối loạn chức năng tiền đình khác
|
Other disorders of vestibular function
|
H81.9
|
Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu
|
Disorder of vestibular function, unspecified
|
H82
|
Rối loạn chức năng tiền đình
|
Disorders of vestibular function
|
H82*
|
Hội chứng chóng mặt trong bệnh phân loại nơi khác
|
Vertiginous syndromes in diseases classified elsewhere
|
H83
|
Bệnh khác của tai trong
|
Other diseases of inner ear
|
H83.0
|
Viêm mê nhĩ
|
Labyrinthitis
|
H83.1
|
Rò mê nhĩ
|
Labyrinthine fistula
|
H83.2
|
Rối loạn chức năng mê nhĩ
|
Labyrinthine dysfunction
|
H83.3
|
Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong
|
Noise effects on inner ear
|