H91.2
|
Điếc đột ngột không rõ nguyên do
|
Sudden idiopathic hearing loss
|
H91.3
|
Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác
|
Deaf mutism, not elsewhere classified
|
H91.8
|
Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác
|
Other specified hearing loss
|
H91.9
|
Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu
|
Hearing loss, unspecified
|
H92
|
Đau tai và chảy dịch ở tai
|
Otalgia and effusion of ear
|
H92.0
|
Đau tai
|
Otalgia
|
H92.1
|
Chảy dịch tai
|
Otorrhoea
|
H92.2
|
Chảy máu tai
|
Otorrhagia
|
H93
|
Bệnh khác của tai, không phân loại nơi khác
|
Other disorders of ear, not elsewhere classified
|
H93.0
|
Bệnh do thoái hóa và do mạch máu của tai
|
Degenerative and vascular disorders of ear
|
H93.1
|
Ù tai
|
Tinnitus
|
H93.2
|
Nhận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường khác
|
Other abnormal auditory perceptions
|
H93.3
|
Rối loạn của thần kinh thính giác
|
Disorders of acoustic nerve
|
H93.8
|
Bệnh tai đặc hiệu khác
|
Other specified disorders of ear
|
H93.9
|
Bệnh tai, không đặc hiệu
|
Disorder of ear, unspecified
|