Mã ICD Tên Tên tiếng anh
H83.8 Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác Other specified diseases of inner ear
H83.9 Bệnh tai trong, không đặc hiệu Disease of inner ear, unspecified
H90 Điếc dẫn truyền và điếc thần kinh giác quan điếc dẫn truyền và tiếp nhận Conductive and sensorineural hearing loss
H90.0 Điếc dẫn truyền hai bên Conductive hearing loss, bilateral
H90.1 Điếc dẫn truyền một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện Conductive hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side
H90.2 Điếc dẫn truyền không đặc hiệu Conductive hearing loss, unspecified
H90.3 Điếc thần kinh hai bên điếc tiếp nhận hai bên Sensorineural hearing loss, bilateral
H90.4 Điếc giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện điếc tiếp nhận một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện Sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side
H90.5 Điếc thần kinh không đặc hiệu điếc tiếp nhận không đặc hiệu Sensorineural hearing loss, unspecified
H90.6 Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, hai bên điếc hỗn hợp hai bên Mixed conductive and sensorineural hearing loss, bilateral
H90.7 Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên tai kia điếc hỗn hợp một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side
H90.8 Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn hợp không đặc hiệu Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unspecified
H91 Nghe kém khác Other hearing loss
H91.0 Nghe kém do ngộ độc tai Ototoxic hearing loss
H91.1 Điếc tuổi già hay lão thính Presbycusis