B05.2†
|
Sởi biến chứng viêm phổi J17.1
|
Measles complicated by pneumoniaJ17.1
|
B05.3†
|
Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1
|
Measles complicated by otitis mediaH67.1
|
B05.4
|
Sởi với biến chứng ở ruột
|
Measles with intestinal complications
|
B05.8
|
Sởi với biến chứng khác
|
Measles with other complications
|
B05.9
|
Sởi không biến chứng
|
Measles without complication
|
B06
|
Bệnh rubella (sởi Đức)
|
Rubella [German measles]
|
B06.0†
|
Bệnh rubella với biến chứng thần kinh
|
Rubella with neurological complications
|
B06.8
|
Bệnh rubella với biến chứng khác
|
Rubella with other complications
|
B06.9
|
Bệnh rubella không có biến chứng
|
Rubella without complication
|
B07
|
Bệnh mụn cóc do virus
|
Viral warts
|
B08
|
Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc, chưa phân loại
|
Other viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions, not elsewhere classified
|
B08.0
|
Nhiễm orthopoxvirus khác
|
Other orthopoxvirus infections
|
B08.1†
|
U mềm lây
|
Molluscum contagiosum
|
B08.2
|
Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu]
|
Exanthema subitum [sixth disease]
|
B08.3
|
Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm]
|
Erythema infectiosum [fifth disease]
|