Mã ICD Tên Tên tiếng anh
B08.4 Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với phát ban Enteroviral vesicular stomatitis with exanthem
B08.5 Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột Enteroviral vesicular pharyngitis
B08.8 Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc Other specified viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions
B09 Nhiễm virus không xác định, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc Unspecified viral infection characterized by skin and mucous membrane lesions
B15 Viêm gan A cấp Acute hepatitis A
B15.0 Viêm gan A có hôn mê gan Hepatitis A with hepatic coma
B15.9 Viêm gan A không có hôn mê gan Hepatitis A without hepatic coma
B16 Viêm gan B cấp Acute hepatitis B
B16.0 Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, có hôn mê gan Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) with hepatic coma
B16.1 Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, không có hôn mê gan Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) without hepatic coma
B16.2 Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan Acute hepatitis B without delta-agent with hepatic coma
B16.9 Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan Acute hepatitis B without delta-agent and without hepatic coma
B17 Viêm gan virus cấp khác Other acute viral hepatitis
B17.0 Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người mang viêm gan B Acute delta-(super)infection of hepatitis B carrier
B17.1 Viêm gan C cấp Acute hepatitis C