B17.2
|
Viêm gan E cấp
|
Acute hepatitis E
|
B17.8
|
Viêm gan virus cấp xác định khác
|
Other specified acute viral hepatitis
|
B17.9
|
Viên gan virus cấp, không đặc hiệu
|
Acute viral hepatitis, unspecified
|
B18
|
Viêm gan virus mạn
|
Chronic viral hepatitis
|
B18.0
|
Viêm gan virus B mạn, có đồng nhiễm viêm gan virus D
|
Chronic viral hepatitis B with delta-agent
|
B18.1
|
Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D
|
Chronic viral hepatitis B without delta-agent
|
B18.2
|
Viêm gan virut C mạn tính
|
Chronic viral hepatitis C
|
B18.8
|
Viêm gan virus mạn khác
|
Other chronic viral hepatitis
|
B18.9
|
Viêm gan virus mạn, không đặc hiệu
|
Chronic viral hepatitis, unspecified
|
B19
|
Viêm gan virus không xác định
|
Unspecified viral hepatitis
|
B19.0
|
Viêm gan virus không đặc hiệu, có hôn mê gan
|
Unspecified viral hepatitis hepatic with coma
|
B19.9
|
Viêm gan virus không đặc hiệu, không có hôn mê gan
|
Unspecified viral hepatitis without hepatic coma
|
B20
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Human immunodeficiency virus [HIV] disease resulting in infectious and parasitic diseases
|
B20.0
|
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium
|
HIV disease resulting in mycobacterial infection
|
B20.1
|
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác
|
HIV disease resulting in other bacterial infections
|