B25.2†
|
Viêm tụy do cytomegalovirus (K87.1*)
|
Cytomegaloviral pancreatitisK87.1
|
B25.8
|
Bệnh khác do cytomegalovirus
|
Other cytomegaloviral diseases
|
B25.9
|
Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu
|
Cytomegaloviral disease, unspecified
|
B26
|
Bệnh quai bị
|
Mumps
|
B26.0†
|
Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*)
|
Mumps orchitis (N51.1*)
|
B26.1†
|
Viêm màng não do quai bị (G02.0*)
|
Mumps meningitis (G02.0*)
|
B26.2†
|
Viêm não do quai bị (G05.1*)
|
Mumps encephalitis (G05.1*)
|
B26.3†
|
Viêm tụy do quai bị (K87.1*)
|
Mumps pancreatitis (K87.1*)
|
B26.8
|
Bệnh quai bị với biến chứng khác
|
Mumps with other complications
|
B26.9
|
Bệnh quai bị không biến chứng
|
Mumps without complication
|
B27
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Infectious mononucleosis
|
B27.0
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma
|
Gammaherpesviral mononucleosis
|
B27.1
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào
|
Cytomegaloviral mononucleosis
|
B27.8
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác
|
Other infectious mononucleosis
|
B27.9
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu
|
Infectious mononucleosis, unspecified
|