B35.8
|
Bệnh nấm da khác
|
Other dermatophytoses
|
B35.9
|
Bệnh nấm da, không đặc hiệu
|
Dermatophytosis, unspecified
|
B36
|
Nhiễm nấm nông khác
|
Other superficial mycoses
|
B36.0
|
Bệnh lang ben
|
Pityriasis versicolor
|
B36.1
|
Bệnh nấm da có thương tổn màu đen
|
Tinea nigra
|
B36.2
|
Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông)
|
White piedra
|
B36.3
|
Bệnh nấm trứng đen (tóc)
|
Black piedra
|
B36.8
|
Bệnh nấm nông xác định khác
|
Other specified superficial mycoses
|
B36.9
|
Bệnh nấm nông, không đặc hiệu
|
Superficial mycosis, unspecified
|
B37
|
Nhiễm candida
|
Candidiasis
|
B37.0
|
Viêm miệng do candida
|
Candidal stomatitis
|
B37.1
|
Nhiễm candida phổi
|
Pulmonary candidiasis
|
B37.2
|
Nhiễm candida da và móng
|
Candidiasis of skin and nail
|
B37.3†
|
Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*)
|
Candidiasis of vulva and vagina (N77.1*)
|
B37.4
|
Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác
|
Candidiasis of other urogenital sites
|