B34.0
|
Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định
|
Adenovirus infection, unspecified site
|
B34.1
|
Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định
|
Enterovirus infection, unspecified site
|
B34.2
|
Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định
|
Coronavirus infection, unspecified site
|
B34.3
|
Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định
|
Parvovirus infection, unspecified site
|
B34.4
|
Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định
|
Papovavirus infection, unspecified site
|
B34.8
|
Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định
|
Other viral infections of unspecified site
|
B34.9
|
Nhiễm virus, không xác định
|
Viral infection, unspecified
|
B35
|
Nhiễm nấm da
|
Dermatophytosis
|
B35.0
|
Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu
|
Tinea barbae and tinea capitis
|
B35.1
|
Nấm móng
|
Tinea unguium
|
B35.2
|
Bệnh nấm da bàn tay
|
Tinea manuum
|
B35.3
|
Bệnh nấm da chân
|
Tinea pedis
|
B35.4
|
Bệnh nấm da thân
|
Tinea corporis
|
B35.5
|
Bệnh nấm da vảy xếp lớp
|
Tinea imbricata
|
B35.6
|
Bệnh nấm da đùi
|
Tinea cruris
|