L51
|
Hồng ban đa dạng
|
Erythema multiforme
|
L51.0
|
Hồng ban đa dạng không có bọng nước
|
Nonbullous erythema multiforme
|
L51.1
|
Hồng ban đa dạng có bọng nước
|
Bullous erythema multiforme
|
L51.2
|
Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell]
|
Toxic epidermal necrolysis [Lyell]
|
L51.8
|
Hồng ban đa dạng khác
|
Other erythema multiforme
|
L51.9
|
Hồng ban đa dạng, không điển hình
|
Erythema multiforme, unspecified
|
L52
|
Hồng ban nút
|
Erythema nodosum
|
L53
|
Các trạng thái hồng ban khác
|
Other erythematous conditions
|
L53.0
|
Hồng ban do nhiễm độc
|
Toxic erythema
|
L53.1
|
Hồng ban hình nhẫn
|
Erythema annulare centrifugum
|
L53.2
|
Hồng ban hình bản đồ
|
Erythema marginatum
|
L53.3
|
Hồng ban mãn tính khác
|
Other chronic figurate erythema
|
L53.8
|
Các tình trạng hồng ban đặc hiệu khác
|
Other specified erythematous conditions
|
L53.9
|
Các tình trạng hồng ban không điển hình
|
Erythematous condition, unspecified
|
L54
|
Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Erythema in diseases classified elsewhere
|