L56.8
|
Biến đổi da cấp tính đặc hiệu khác do tia cực tím
|
Other specified acute skin changes due to ultraviolet radiation
|
L56.9
|
Biến đổi da cấp tính do tia cực tím, không điển hình
|
Acute skin change due to ultraviolet radiation, unspecified
|
L57
|
Bệnh da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hóa
|
Skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation
|
L57.0
|
Dày sừng ánh sáng
|
Actinic keratosis
|
L57.1
|
Ban dạng lưới do ánh sáng
|
Actinic reticuloid
|
L57.2
|
Bệnh dày da gáy
|
Cutis rhomboidalis nuchae
|
L57.3
|
Bệnh teo da hình mạng lưới của Civatt
|
Poikiloderma of Civatte
|
L57.4
|
Bệnh nhão da người già
|
Cutis laxa senilis
|
L57.5
|
U hạt do ánh sáng
|
Actinic granuloma
|
L57.8
|
Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hóa
|
Other skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation
|
L57.9
|
Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hóa không điển hình
|
Skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation, unspecified
|
L58
|
Viêm da do quang tuyến
|
Radiodermatitis
|
L58.0
|
Viêm da do quang tuyến cấp tính
|
Acute radiodermatitis
|
L58.1
|
Viêm da do quang tuyến mãn tính
|
Chronic radiodermatitis
|
L58.9
|
Viêm da do quang tuyến không điển hình
|
Radiodermatitis, unspecified
|