L59
|
Các bệnh khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
|
Other disorders of skin and subcutaneous tissue related to radiation
|
L59.0
|
Hồng ban nhiệt [viêm da do nhiệt]
|
Erythema ab igne [dermatitis ab igne]
|
L59.8
|
Các bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
|
Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue related to radiation
|
L59.9
|
Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ, không điển hình
|
Disorder of skin and subcutaneous tissue related to radiation, unspecified
|
L60
|
Các bệnh về móng
|
Nail disorders
|
L60.0
|
Móng chọc thịt
|
Ingrowing nail
|
L60.1
|
Móng tách
|
Onycholysis
|
L60.2
|
Móng quặp
|
Onychogryphosis
|
L60.3
|
Loạn dưỡng móng
|
Nail dystrophy
|
L60.4
|
Móng rãnh Beau
|
Beau s lines
|
L60.5
|
Hội chứng vàng móng
|
Yellow nail syndrome
|
L60.8
|
Các bệnh khác của móng
|
Other nail disorders
|
L60.9
|
Bệnh móng khác, không điển hình
|
Nail disorder, unspecified
|
L62
|
Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Nail disorders in diseases classified elsewhere
|
L62*
|
Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Nail disorders in diseases classified elsewhere
|